Có 1 kết quả:
急急忙忙 jí jí máng máng ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
jí jí máng máng ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hurriedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jí jí máng máng ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0